Tô màu hiện trạng rừng trên QGIS 93 LĐLR

Tô màu hiện trạng rừng trên QGIS (92 mã loại đất loại rừng)

Tải style về tại đây rồi giải nén ở Desktop

Bước 1: Chọn vào 1 lớp bản đồ, chọn chuột phải => Properties

Bước 2: Chọn Style => Load style

Bước 3: Chọn (…)

Bước 4: Chọn file style đã giải nén ở Desktop => Load Style

Click Apply để kết thúc

Bộ style này gồm 93 loại đất loại rừng

code ldlr Loại đất, loại rừng
1 TXG1 Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX giàu nguyên sinh
2 TXB1 Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX TB nguyên sinh
3 RLG1 Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL giàu nguyên sinh
4 RLB1 Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL TB nguyên sinh
5 LKG1 Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK giàu nguyên sinh
6 LKB1 Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK TB nguyên sinh
7 RKG1 Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK giàu nguyên sinh
8 RKB1 Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK TB nguyên sinh
9 TXDG1 Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX giàu nguyên sinh
10 TXDB1 Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX TB nguyên sinh
11 RNM1 Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn nguyên sinh
12 RNP1 Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn nguyên sinh
13 RNP1 Rừng gỗ tự nhiên ngập ngọt nguyên sinh
14 TXG Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX giàu
15 TXB Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX TB
16 TXN Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo
17 TXK Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo kiệt
94 Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá giàu
95 Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá trung bình
96 Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá nghèo
97 Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá nghèo kiệt
98 Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá phục hồi
18 TXP Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX phục hồi
19 RLG Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL giàu
20 RLB Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL TB
21 RLN Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL nghèo
22 RLK Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL nghèo kiệt
23 RLP Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL phục hồi
24 LKG Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK giàu
25 LKB Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK TB
26 LKN Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK nghèo
27 LKK Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK nghèo kiệt
28 LKP Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK phục hồi
29 RKG Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK giàu
30 RKB Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK TB
31 RKN Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK nghèo
32 RKK Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK nghèo kiệt
33 RKP Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK phục hồi
34 TXDG Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX giàu
35 TXDB Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX TB
36 TXDN Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX nghèo
37 TXDK Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX nghèo kiệt
38 TXDP Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX phục hồi
39 RNMG Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn giàu
40 RNMB Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn trung bình
41 RNMN Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn nghèo
42 RNMP Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn phục hồi
43 RNPG Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn giàu
44 RNPB Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn trung bình
45 RNPN Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn nghèo
46 RNPP Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn phục hồi
47 RNN Rừng gỗ tự nhiên ngập ngọt
48 TLU Rừng tre/luồng tự nhiên núi đất
49 NUA Rừng nứa tự nhiên núi đất
50 VAU Rừng vầu tự nhiên núi đất
51 LOO Rừng lồ ô tự nhiên núi đất
52 TNK Rừng tre nứa khác tự nhiên núi đất
53 TND Rừng tre nứa tự nhiên núi đá
54 HG1 Rừng hỗn giao G-TN tự nhiên núi đất
55 HG2 Rừng hỗn giao TN-G tự nhiên núi đất
56 HGD Rừng hỗn giao tự nhiên núi đá
57 CD Rừng cau dừa tự nhiên núi đất
58 CDD Rừng cau dừa tự nhiên núi đá
59 CDN Rừng cau dừa tự nhiên ngập nước ngọt
60 RTG Rừng gỗ trồng núi đất
61 RTGD Rừng gỗ trồng núi đá
62 RTM Rừng gỗ trồng ngập mặn
63 RTP Rừng gỗ trồng ngập phèn
64 RTC Rừng gỗ trồng đất cát
65 RTTN Rừng tre nứa trồng núi đất
66 RTTND Rừng tre nứa trồng núi đá
67 RTCD Rừng cau dừa trồng cạn
68 RTCDN Rừng cau dừa trồng ngập nước
69 RTCDC Rừng cau dừa trồng đất cát
70 RTK Rừng trồng khác núi đất
71 RTKD Rừng trồng khác núi đá
72 DTR Đất đã trồng trên núi đất
73 DTRD Đất đã trồng trên núi đá
74 DTRM Đất đã trồng trên đất ngập mặn
75 DTRP Đất đã trồng trên đất ngập phèn
76 DTRN Đất đã trồng trên đất ngập ngọt
77 DTRC Đất đã trồng trên bãi cát
78 DT2 Đất có cây gỗ tái sinh núi đất
79 DT2D Đất có cây gỗ tái sinh núi đá
80 DT2M Đất có cây gỗ tái sinh ngập mặn
81 DT2P Đất có cây tái sinh ngập nước phèn
82 DT1 Đất trống núi đất
83 DT1D Đất trống núi đá
84 DT1M Đất trống ngập mặn
85 DT1P Đất trống ngập nước phèn
86 BC1 Bãi cát
87 BC2 Bãi cát có cây rải rác
88 NN Đất nông nghiệp núi đất
89 NLD Đất nông nghiệp núi đá
90 NLM Đất nông nghiệp ngập mặn
91 NLP Đất nông nghiệp ngập nước ngọt
92 MN Mặt nước
93 DKH Đất khác

Recommended For You

About the Author: Admin

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.