Code | ldlr | Tên tiếng việt | Tên tiếng anh | RGB_color |
1 | TXG1 | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX giàu nguyên sinh | Rich primary evergreen broadleaved forest on soil mountain | 0/208/0 |
2 | TXB1 | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX TB nguyên sinh | Medium primary evergreen broadleaved forest on soil mountain | 0/255/0 |
3 | RLG1 | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL giàu nguyên sinh | Rich primary deciduous forest on soil mountain | 160/160/0 |
4 | RLB1 | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL TB nguyên sinh | Medium primary deciduous forest on soil mountain | 192/192/0 |
5 | LKG1 | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK giàu nguyên sinh | Rich primary coniferous forest on soil mountain | 255/80/90 |
6 | LKB1 | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK TB nguyên sinh | Medium primary coniferous forest on soil mountain | 255/105/130 |
7 | RKG1 | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK giàu nguyên sinh | Rich primary mixed broadleaved and coniferous forest on soil mountain | 255/160/208 |
8 | RKB1 | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK TB nguyên sinh | Medium primary mixed broadleaved and coniferous forest on soil mountain | 255/160/208 |
9 | TXDG1 | Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX giàu nguyên sinh | Rich primary evergreen broadleaved forest on rocky mountain | 0/208/104 |
10 | TXDB1 | Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX TB nguyên sinh | Medium primary evergreen broadleaved forest on rocky mountain | 0/255/128 |
11 | RNM1 | Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn nguyên sinh | Primary forest on saline wetland | 112/112/255 |
12 | RNP1 | Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn nguyên sinh | Primary forest on alkaline wetland | 168/80/255 |
13 | RNP1 | Rừng gỗ tự nhiên ngập ngọt nguyên sinh | Primary forest on freshwater wetland | 232/208/255 |
14 | TXG | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX giàu | Rich secondary evergreen broadleaved forest on soil mountain | 0/208/0 |
15 | TXB | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX TB | Medium secondary evergreen broadleaved forest on soil mountain | 0/255/0 |
16 | TXN | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo | Poor secondary evergreen broadleaved forest on soil mountain | 144/255/144 |
17 | TXK | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo kiệt | Very poor secondary evergreen broadleaved forest on soil mountain | 176/255/176 |
94 | Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá giàu | Rich secondary semi-deciduous forest | ||
95 | Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá trung bình | Medium secondary semi-deciduous forest | ||
96 | Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá nghèo | Poor secondary semi-deciduous forest | ||
97 | Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá nghèo kiệt | Very poor secondary semi-deciduous forest | ||
98 | Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá phục hồi | Rehabilitation secondary semi-deciduous forest | ||
18 | TXP | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX phục hồi | Rehabilitation secondary evergreen broadleaved forest on soil mountain | 179/255/64 |
19 | RLG | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL giàu | Rich secondary deciduous forest on soil mountain | 160/160/0 |
20 | RLB | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL TB | Medium secondary deciduous forest on soil mountain | 192/192/0 |
21 | RLN | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL nghèo | Poor secondary deciduous forest on soil mountain | 224/224/0 |
22 | RLK | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL nghèo kiệt | Very poor secondary deciduous forest on soil mountain | 240/240/0 |
23 | RLP | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL phục hồi | Rehabilitation secondary deciduous forest on soil mountain | 235/255/0 |
24 | LKG | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK giàu | Rich secondary coniferous forest on soil mountain | 255/80/90 |
25 | LKB | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK TB | Medium secondary coniferous forest on soil mountain | 255/105/130 |
26 | LKN | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK nghèo | Poor secondary coniferous forest on soil mountain | 255/134/144 |
27 | LKK | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK nghèo kiệt | Very poor secondary coniferous forest on soil mountain | 255/154/144 |
28 | LKP | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK phục hồi | Rehabilitation secondary coniferous forest on soil mountain | 255/176/176 |
29 | RKG | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK giàu | Rich secondary mixed broadleaved and coniferous forest on soil mountain | 255/160/208 |
30 | RKB | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK TB | Medium secondary mixed broadleaved and coniferous forest on soil mountain | 255/160/208 |
31 | RKN | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK nghèo | Poor secondary mixed broadleaved and coniferous forest on soil mountain | 255/160/208 |
32 | RKK | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK nghèo kiệt | Very poor secondary mixed broadleaved and coniferous forest on soil mountain | 255/160/208 |
33 | RKP | Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK phục hồi | Rehabilitation secondary mixed broadleaved and coniferous forest on soil mountain | 255/160/208 |
34 | TXDG | Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX giàu | Rich secondary evergreen broadleaved forest on rocky mountain | 0/208/104 |
35 | TXDB | Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX TB | Medium secondary evergreen broadleaved forest on rocky mountain | 0/255/128 |
36 | TXDN | Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX nghèo | Poor secondary evergreen broadleaved forest on rocky mountain | 96/255/176 |
37 | TXDK | Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX nghèo kiệt | Very poor secondary evergreen broadleaved forest on rocky mountain | 160/255/208 |
38 | TXDP | Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX phục hồi | Rehabilitation secondary evergreen broadleaved forest on rocky mountain | 208/255/232 |
39 | RNMG | Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn giàu | Rich secondary forest on saline wetland | 112/112/255 |
40 | RNMB | Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn trung bình | Medium secondary forest on saline wetland | 144/144/255 |
41 | RNMN | Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn nghèo | Poor secondary forest on saline wetland | 192/192/255 |
42 | RNMP | Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn phục hồi | Rehabilitation secondary forest on saline wetland | 208/208/255 |
43 | RNPG | Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn giàu | Rich secondary forest on alkaline wetland | 168/80/255 |
44 | RNPB | Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn trung bình | Medium secondary forest on alkaline wetland | 192/128/255 |
45 | RNPN | Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn nghèo | Poor secondary forest on alkaline wetland | 208/160/255 |
46 | RNPP | Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn phục hồi | Rehabilitation secondary forest on alkaline wetland | 216/176/255 |
47 | RNN | Rừng gỗ tự nhiên ngập ngọt | Natural forest on freshwater wetland | 232/208/255 |
48 | TLU | Rừng tre/luồng tự nhiên núi đất | Dendrocalamus bamboo forest on soil mountain | 208/224/255 |
49 | NUA | Rừng nứa tự nhiên núi đất | Neohouzeana bamboo forest on soil mountain | 208/224/255 |
50 | VAU | Rừng vầu tự nhiên núi đất | Indosasa bamboo forest on soil mountain | 208/224/255 |
51 | LOO | Rừng lồ ô tự nhiên núi đất | Bambusa bamboo forest on soil mountain | 208/224/255 |
52 | TNK | Rừng tre nứa khác tự nhiên núi đất | Other bamboo forest on soil mountain | 208/224/255 |
53 | TND | Rừng tre nứa tự nhiên núi đá | Other bamboo forest on rocky mountain | 208/224/255 |
54 | HG1 | Rừng hỗn giao G-TN tự nhiên núi đất | Mixed wood-bamboo forest on soil mountain (mainly wood) | 255/208/255 |
55 | HG2 | Rừng hỗn giao TN-G tự nhiên núi đất | Mixed bamboo-wood forest on soil mountain (mainly bamboo) | 255/208/255 |
56 | HGD | Rừng hỗn giao tự nhiên núi đá | Mixed wood-bamboo forest on rocky mountain | 255/208/255 |
57 | CD | Rừng cau dừa tự nhiên núi đất | Palm and coconut tree forest on soil mountain | 192/192/255 |
58 | CDD | Rừng cau dừa tự nhiên núi đá | Palm and coconut tree forest on rocky mountain | 192/192/255 |
59 | CDN | Rừng cau dừa tự nhiên ngập nước ngọt | Palm and coconut tree forest on freshwater wetland | 192/192/255 |
60 | RTG | Rừng gỗ trồng núi đất | Plantation on soil mountain | 255/216/176 |
61 | RTGD | Rừng gỗ trồng núi đá | Plantation on rocky mountain | 255/192/128 |
62 | RTM | Rừng gỗ trồng ngập mặn | Plantation on saline wetland | 255/192/128 |
63 | RTP | Rừng gỗ trồng ngập phèn | Plantation on alkaline wetland | 255/192/128 |
64 | RTC | Rừng gỗ trồng đất cát | Plantation on sandy soil | 255/192/128 |
65 | RTTN | Rừng tre nứa trồng núi đất | Bamboo plantation on soil mountain | 255/192/128 |
66 | RTTND | Rừng tre nứa trồng núi đá | Bamboo plantation on rocky mountain | 255/192/128 |
67 | RTCD | Rừng cau dừa trồng cạn | Palm and coconut tree plantation on soil mountain | 255/192/128 |
68 | RTCDN | Rừng cau dừa trồng ngập nước | Palm and coconut tree plantation on freshwater wetland | 255/216/176 |
69 | RTCDC | Rừng cau dừa trồng đất cát | Palm and coconut tree plantation on sandy soil | 255/192/128 |
70 | RTK | Rừng trồng khác núi đất | Other plantation on soil mountain | 255/192/128 |
71 | RTKD | Rừng trồng khác núi đá | Other plantation on rocky mountain | 255/228/144 |
72 | DTR | Đất đã trồng trên núi đất | New plantation on soil mountain | 255/232/208 |
73 | DTRD | Đất đã trồng trên núi đá | New plantation on rocky mountain | 255/232/208 |
74 | DTRM | Đất đã trồng trên đất ngập mặn | New plantation on saline wetland | 255/232/208 |
75 | DTRP | Đất đã trồng trên đất ngập phèn | New plantation on alkaline wetland | 255/232/208 |
76 | DTRN | Đất đã trồng trên đất ngập ngọt | New plantation on freshwater wetland | 255/232/208 |
77 | DTRC | Đất đã trồng trên bãi cát | New plantation on sandy soil | 255/232/208 |
78 | DT2 | Đất có cây gỗ tái sinh núi đất | Regeneration on soil mountain | 0/96/0 |
79 | DT2D | Đất có cây gỗ tái sinh núi đá | Regeneration on rocky mountain | 0/96/0 |
80 | DT2M | Đất có cây gỗ tái sinh ngập mặn | Regeneration on saline wetland | 0/96/0 |
81 | DT2P | Đất có cây tái sinh ngập nước phèn | Regeneration on alkaline wetland | 0/96/0 |
82 | DT1 | Đất trống núi đất | Open land on soil mountain | 0/255/0 |
83 | DT1D | Đất trống núi đá | Open land on rocky mountain | 224/224/224 |
84 | DT1M | Đất trống ngập mặn | Open land on saline wetland | 0/255/0 |
85 | DT1P | Đất trống ngập nước phèn | Open land on alkaline wetland | 0/255/0 |
86 | BC1 | Bãi cát | Open land on sandy soil | 128/128/128 |
87 | BC2 | Bãi cát có cây rải rác | Open land with scattered trees on sandy soil | 0/255/0 |
88 | NN | Đất nông nghiệp núi đất | Agricultural crop on soil mountain | 255/255/144 |
89 | NLD | Đất nông nghiệp núi đá | Agricultural crop on rocky mountain | 255/255/144 |
90 | NLM | Đất nông nghiệp ngập mặn | Agricultural crop on saline wetland | 255/255/144 |
91 | NLP | Đất nông nghiệp ngập nước ngọt | Agricultural crop on freshwater wetland | 255/255/144 |
92 | MN | Mặt nước | Other freshwater wetland | 160/255/255 |
93 | DKH | Đất khác | Other land | 128/128/128 |
Bản dịch mang tính chất tham khảo. Chúng tôi rất mong muốn nhận được sự góp ý của quý vị để bản dịch này hoàn chỉnh hơn.
Hi vọng bản dịch này giúp ích cho các anh/chị trong lĩnh vực lâm nghiệp tham khảo mã loại đất loại rừng bằng tiếng anh và sử dụng có hiệu quả.
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX giàu nguyên sinh tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX TB nguyên sinh tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL giàu nguyên sinh tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL TB nguyên sinh tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK giàu nguyên sinh tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK TB nguyên sinh tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK giàu nguyên sinh tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK TB nguyên sinh tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX giàu nguyên sinh tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX TB nguyên sinh tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn nguyên sinh tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn nguyên sinh tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên ngập ngọt nguyên sinh tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX giàu tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX TB tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo kiệt tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá giàu tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá trung bình tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá nghèo tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá nghèo kiệt tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên nửa rụng lá phục hồi tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX phục hồi tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL giàu tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL TB tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL nghèo tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL nghèo kiệt tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL phục hồi tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK giàu tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK TB tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK nghèo tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK nghèo kiệt tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK phục hồi tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK giàu tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK TB tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK nghèo tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK nghèo kiệt tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK phục hồi tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX giàu tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX TB tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX nghèo tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX nghèo kiệt tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX phục hồi tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn giàu tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn trung bình tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn nghèo tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn phục hồi tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn giàu tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn trung bình tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn nghèo tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn phục hồi tiếng anh là gì
Rừng gỗ tự nhiên ngập ngọt tiếng anh là gì
Rừng tre/luồng tự nhiên núi đất tiếng anh là gì
Rừng nứa tự nhiên núi đất tiếng anh là gì
Rừng vầu tự nhiên núi đất tiếng anh là gì
Rừng lồ ô tự nhiên núi đất tiếng anh là gì
Rừng tre nứa khác tự nhiên núi đất tiếng anh là gì
Rừng tre nứa tự nhiên núi đá tiếng anh là gì
Rừng hỗn giao G-TN tự nhiên núi đất tiếng anh là gì
Rừng hỗn giao TN-G tự nhiên núi đất tiếng anh là gì
Rừng hỗn giao tự nhiên núi đá tiếng anh là gì
Rừng cau dừa tự nhiên núi đất tiếng anh là gì
Rừng cau dừa tự nhiên núi đá tiếng anh là gì
Rừng cau dừa tự nhiên ngập nước ngọt tiếng anh là gì
Rừng gỗ trồng núi đất tiếng anh là gì
Rừng gỗ trồng núi đá tiếng anh là gì
Rừng gỗ trồng ngập mặn tiếng anh là gì
Rừng gỗ trồng ngập phèn tiếng anh là gì
Rừng gỗ trồng đất cát tiếng anh là gì
Rừng tre nứa trồng núi đất tiếng anh là gì
Rừng tre nứa trồng núi đá tiếng anh là gì
Rừng cau dừa trồng cạn tiếng anh là gì
Rừng cau dừa trồng ngập nước tiếng anh là gì
Rừng cau dừa trồng đất cát tiếng anh là gì
Rừng trồng khác núi đất tiếng anh là gì
Rừng trồng khác núi đá tiếng anh là gì
Đất đã trồng trên núi đất tiếng anh là gì
Đất đã trồng trên núi đá tiếng anh là gì
Đất đã trồng trên đất ngập mặn tiếng anh là gì
Đất đã trồng trên đất ngập phèn tiếng anh là gì
Đất đã trồng trên đất ngập ngọt tiếng anh là gì
Đất đã trồng trên bãi cát tiếng anh là gì
Đất có cây gỗ tái sinh núi đất tiếng anh là gì
Đất có cây gỗ tái sinh núi đá tiếng anh là gì
Đất có cây gỗ tái sinh ngập mặn tiếng anh là gì
Đất có cây tái sinh ngập nước phèn tiếng anh là gì
Đất trống núi đất tiếng anh là gì
Đất trống núi đá tiếng anh là gì
Đất trống ngập mặn tiếng anh là gì
Đất trống ngập nước phèn tiếng anh là gì
Bãi cát tiếng anh là gì
Bãi cát có cây rải rác tiếng anh là gì
Đất nông nghiệp núi đất tiếng anh là gì
Đất nông nghiệp núi đá tiếng anh là gì
Đất nông nghiệp ngập mặn tiếng anh là gì
Đất nông nghiệp ngập nước ngọt tiếng anh là gì
Mặt nước tiếng anh là gì
Đất khác tiếng anh là gì